Home Tin Tức Béo phì ở mẹ bầu: Nguyên nhân, ảnh hưởng và cách phòng ngừa

Béo phì ở mẹ bầu: Nguyên nhân, ảnh hưởng và cách phòng ngừa

by admin
0 comment
Béo phì ở mẹ bầu

Béo phì là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ thừa cân và béo phì ở Việt Nam khoảng 6-10%. Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người bình thường, mà còn gây ra nhiều biến chứng cho phụ nữ mang thai và thai nhi. Vậy béo phì ở mẹ bầu là gì? Nguyên nhân, ảnh hưởng và cách phòng ngừa ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Béo phì ở mẹ bầu là gì?

Béo phì là tình trạng tích tụ mỡ bất thường hoặc quá mức trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý về tim mạch, đái tháo đường, huyết áp cao, xơ vữa động mạch và ung thư. Béo phì được định nghĩa dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI), bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m). Theo WHO, khi BMI lớn hơn hoặc bằng 25 gọi là thừa cân, BMI lớn hơn hoặc bằng 30 gọi là béo phì.

Béo phì ở mẹ bầu là tình trạng mẹ bầu có BMI cao hơn mức bình thường trước khi mang thai hoặc tăng cân quá nhiều trong thai kỳ. Một số yếu tố có thể gây béo phì ở mẹ bầu như:

  • Di truyền: Nếu bố mẹ hoặc người thân trong gia đình bị béo phì, mẹ bầu có khả năng cao bị béo phì hơn người bình thường.
  • Chế độ ăn uống: Nếu mẹ bầu ăn nhiều thức ăn có chứa nhiều chất béo, đường, muối và ít chất xơ, vitamin, khoáng chất, mẹ bầu sẽ dễ tăng cân và bị béo phì hơn.
  • Hoạt động thể chất: Nếu mẹ bầu ít vận động, lười biếng, thường xuyên ngồi nhiều, xem tivi, chơi điện thoại, mẹ bầu sẽ tiêu thụ ít năng lượng và dễ bị tích tụ mỡ thừa trong cơ thể.
  • Tâm lý: Nếu mẹ bầu thường xuyên căng thẳng, lo lắng, buồn bã, trầm cảm, mẹ bầu sẽ có xu hướng ăn uống để xoa dịu tâm trạng, dẫn đến tăng cân và béo phì.
Lười tập thể dục, ăn uống không hợp lí dẫn đến béo phì

Lười tập thể dục, ăn uống không hợp lí dẫn đến béo phì

Béo phì ở mẹ bầu ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe của mẹ và bé?

Béo phì ở mẹ bầu không chỉ gây khó khăn cho việc theo dõi thai kỳ, mà còn làm tăng nguy cơ xảy ra nhiều biến chứng cho cả mẹ và bé, như:

Đối với mẹ bầu: Béo phì khi mang thai có thể gây ra các vấn đề sức khỏe sau:

    • Tiểu đường thai kỳ: Là bệnh tiểu đường bắt đầu xảy ra trong thời kỳ mang thai. Tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ sinh mổ, nhiễm trùng, chảy máu quá nhiều và tử vong sau sinh. Phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ cũng có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường hơn trong tương lai, và tình trạng này có thể di truyền sang em bé.
    • Tiền sản giật: Là một rối loạn liên quan đến cao huyết áp, xảy ra trong hoặc sau khi mang thai. Đây là bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể người phụ nữ. Tiền sản giật gây suy thận, suy gan và có thể dẫn đến co giật (một tình trạng gọi là sản giật). Một số trường hợp dẫn đến đột quỵ. Trường hợp nặng cần điều trị khẩn cấp để tránh các biến chứng này. Em bé nhiều khả năng phải sinh sớm.
    • Ngưng thở khi ngủ: Là tình trạng ngưng thở xảy ra trong thời gian ngắn trong lúc ngủ. Hiện tượng này có liên quan đến béo phì. Khi mang thai, ngưng thở khi ngủ không chỉ gây mệt mỏi mà còn làm tăng nguy cơ cao huyết áp, tiền sản giật, sản giật và các bệnh lý ở tim và phổi.
    • Nhiễm trùng niệu đạo: Là một bệnh lý thường gặp ở phụ nữ mang thai, do sự thay đổi về nội tiết tố, cơ chế bài tiết và dịch âm đạo. Bệnh lý này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới, tiểu buốt, tiểu nhiều, tiểu ra máu. Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng niệu đạo có thể lây lên thận, gây viêm thận cấp và ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
    • Sinh khó: Do thai nhi quá lớn, ngôi thai bất thường, phần mềm của mẹ quá nhiều, mẹ bầu béo phì có thể gặp khó khăn trong quá trình sinh nở, gây ra các biến chứng như rách âm đạo, chấn thương sản khoa, chảy máu quá nhiều, nhiễm trùng, tử vong.

Đối với thai nhi: Béo phì ở mẹ bầu có thể gây ra các ảnh hưởng sau đây cho thai nhi:

    • Dị tật bẩm sinh: Là những khuyết tật về cấu trúc, chức năng hoặc hóa học của thai nhi, xuất hiện trước hoặc trong quá trình phát triển thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều bộ phận của cơ thể, như tim, não, xương, da, mắt, tai, miệng, v.v. Một số dị tật bẩm sinh có thể phát hiện được bằng siêu âm hoặc xét nghiệm máu. Một số dị tật bẩm sinh có thể gây tử vong hoặc khuyết tật vĩnh viễn cho thai nhi. Béo phì ở mẹ bầu là một trong những nguyên nhân gây ra dị tật bẩm sinh, do ảnh hưởng của các yếu tố như chế độ ăn uống, nội tiết tố, tiểu đường, cao huyết áp, nhiễm trùng, v.v.
Trẻ có thể bị dị tật khi mẹ bầu bị béo phì

Trẻ có thể bị dị tật khi mẹ bầu bị béo phì

    • Sinh non: Là tình trạng thai nhi sinh ra trước 37 tuần tuổi. Sinh non có thể gây ra nhiều biến chứng cho thai nhi, như thiếu oxy, suy hô hấp, suy tim, suy thận, xuất huyết não, nhiễm trùng, v.v. Sinh non cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về thần kinh, thị giác, thính giác, hành vi, học tập và phát triển ở trẻ. Béo phì ở mẹ bầu là một trong những nguyên nhân gây sinh non, do ảnh hưởng của các yếu tố như tiền sản giật, tiểu đường, nhiễm trùng, v.v.
    • Béo phì ở trẻ: Là tình trạng trẻ có cân nặng cao hơn mức bình thường cho tuổi và chiều cao của mình. Béo phì ở trẻ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, như cao huyết áp, tiểu đường, mỡ máu, xơ vữa động mạch, v.v. Béo phì ở trẻ cũng ảnh hưởng đến tâm lý, hành vi, học tập và phát triển của trẻ. Béo phì ở mẹ bầu là một trong những nguyên nhân gây béo phì ở trẻ, do ảnh hưởng của các yếu tố như di truyền, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, v.v.

Cách phòng ngừa béo phì ở mẹ bầu

Để phòng ngừa béo phì ở mẹ bầu, các chuyên gia khuyên rằng mẹ bầu nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra cân nặng và BMI trước khi mang thai, để xác định mức cân nặng lý tưởng cho thai kỳ. Nếu mẹ bầu bị thừa cân hoặc béo phì, nên giảm cân trước khi mang thai, bằng cách ăn uống hợp lý và vận động thường xuyên.
  • Tăng cân hợp lý trong thai kỳ, dựa trên khuyến nghị của bác sĩ. Theo WHO, mức tăng cân trong thai kỳ phụ thuộc vào BMI trước khi mang thai, như sau:
    • Nếu BMI < 18.5 (gầy), nên tăng từ 12.5 đến 18 kg.
    • Nếu BMI từ 18.5 đến 24.9 (bình thường), nên tăng từ 11.5 đến 16 kg.
    • Nếu BMI từ 25 đến 29.9 (thừa cân), nên tăng từ 7 đến 11.5 kg.
    • Nếu BMI >= 30 (béo phì), nên tăng từ 5 đến 9 kg.
  • Ăn uống cân bằng và đa dạng, bao gồm các nhóm thực phẩm chính như ngũ cốc, rau quả, thịt cá trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Hạn chế ăn các thực phẩm có chứa nhiều chất béo, đường, muối và ít chất xơ, vitamin, khoáng chất. Uống đủ nước, tránh uống các loại nước ngọt, nước có ga, nước có cồn. Bổ sung các loại vitamin và khoáng chất theo chỉ định của bác sĩ, như acid folic, sắt, canxi, v.v.
  • Vận động thường xuyên và phù hợp với tình trạng sức khỏe của mẹ bầu. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga, thở sâu, v.v có thể giúp mẹ bầu duy trì cân nặng, cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức đề kháng, giảm căng thẳng, chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Tuy nhiên, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi tập luyện, để tránh các bài tập có thể gây nguy hiểm cho mẹ và bé.
Mẹ bầu nên đi tập yoga

Mẹ bầu nên đi tập yoga

  • Thăm khám thai kỳ định kỳ, để theo dõi sức khỏe của mẹ và bé, phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng có thể xảy ra. Mẹ bầu nên thực hiện các xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm, đo huyết áp, đo cân nặng, v.v theo lịch hẹn của bác sĩ. Ngoài ra, mẹ bầu cũng nên tham gia các lớp học về chăm sóc thai kỳ, sinh nở và nuôi dưỡng trẻ, để có kiến thức và kỹ năng cần thiết cho quá trình làm mẹ.

Béo phì ở mẹ bầu là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả mẹ và bé. Để phòng ngừa béo phì ở mẹ bầu, mẹ bầu nên chú ý đến cân nặng trước và trong thai kỳ, ăn uống cân bằng và đa dạng, vận động thường xuyên và phù hợp, thăm khám thai kỳ định kỳ. Bằng cách làm như vậy, mẹ bầu sẽ có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc.

You may also like